Có 2 kết quả:
可磁化体 kě cí huà tǐ ㄎㄜˇ ㄘˊ ㄏㄨㄚˋ ㄊㄧˇ • 可磁化體 kě cí huà tǐ ㄎㄜˇ ㄘˊ ㄏㄨㄚˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnetic medium
(2) material capable of being magnetized
(2) material capable of being magnetized
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnetic medium
(2) material capable of being magnetized
(2) material capable of being magnetized
Bình luận 0